LUẬT DOANH NGHIỆP VÀ LUẬT ĐẦU TƯ - KHÁC NHAU NHƯ THẾ NÀO?
Cập nhật:
13/05/2025 14:23
Lượt xem:
136
Trong hệ thống pháp luật kinh tế Việt Nam, Luật Doanh nghiệp và Luật Đầu tư đóng vai trò then chốt và được sử dụng rộng rãi trong hoạt động đầu tư kinh doanh. Tuy nhiên, do có những điểm tương đồng về đối tượng và phạm vi điều chỉnh, nhiều người vẫn chưa phân biệt rõ hai ngành luật này. Để làm sáng tỏ bản chất và áp dụng chính xác các quy định, hãy cùng Công ty Luật Tia Sáng đi sâu vào phân tích sự khác biệt giữa hai khái niệm này nhé.

Bắt đầu kinh doanh - Nên nghiên cứu Luật nào trước?
Luật Doanh nghiệp và Luật Đầu tư đóng vai trò nền tảng trong quá trình thành lập, vận hành và phát triển Doanh nghiệp tại Việt Nam. Tuy nhiên, mỗi ngành luật lại có mục tiêu điều chỉnh và đối tượng áp dụng riêng biệt. Nhằm giúp Doanh nghiệp, Nhà đầu tư và Cá nhân hiểu đúng và áp dụng hiệu quả, Công ty Luật Tia Sáng xin giới thiệu bài phân tích chuyên sâu về sự khác biệt giữa hai ngành luật này.
Luật Doanh nghiệp là gì?
"Luật Doanh nghiệp" là một ngành luật quan trọng trong hệ thống pháp luật Việt Nam, điều chỉnh các khía cạnh liên quan đến việc thành lập, tổ chức, quản lý, hoạt động, giải thể và phá sản của các loại hình Doanh nghiệp khác nhau.

Luật Doanh nghiệp
Hiểu một cách đơn giản, Luật Doanh nghiệp quy định "sân chơi" và các "luật lệ" mà mọi Doanh nghiệp hoạt động tại Việt Nam phải tuân thủ. Luật này bao quát nhiều vấn đề cốt lõi, bao gồm:
- Các loại hình Doanh nghiệp: Quy định về các loại hình Doanh nghiệp phổ biến như Công ty TNHH (một thành viên và hai thành viên trở lên), Công ty Cổ phần, Công ty Hợp danh, và Doanh nghiệp tư nhân, xác định đặc điểm pháp lý, cơ cấu tổ chức và chế độ trách nhiệm của từng loại hình.
- Thủ tục thành lập Doanh nghiệp: Hướng dẫn chi tiết về các bước, hồ sơ, trình tự để đăng ký thành lập Doanh nghiệp, từ việc lựa chọn tên, ngành nghề kinh doanh đến việc nộp hồ sơ và nhận giấy chứng nhận đăng ký Doanh nghiệp.
- Cơ cấu tổ chức và quản lý Doanh nghiệp: Xác định cơ cấu quản lý của từng loại hình Doanh nghiệp (ví dụ: Hội đồng thành viên, Chủ tịch công ty, Đại hội đồng cổ đông, Hội đồng quản trị, Ban kiểm soát, Giám đốc/Tổng giám đốc), quy định về quyền và nghĩa vụ của các chức danh quản lý, cũng như mối quan hệ giữa các bộ phận trong Doanh nghiệp.
- Quyền và nghĩa vụ của các thành viên/cổ đông: Quy định về quyền tham gia quản lý, quyền chia lợi nhuận, quyền được cung cấp thông tin, nghĩa vụ góp vốn, nghĩa vụ tuân thủ điều lệ công ty và các nghĩa vụ khác của các thành viên hoặc cổ đông.
- Tổ chức lại, giải thể và phá sản Doanh nghiệp: Quy định về các hình thức tổ chức lại Doanh nghiệp như sáp nhập, hợp nhất, chia, tách, chuyển đổi loại hình, cũng như các quy trình, thủ tục liên quan đến giải thể tự nguyện hoặc phá sản Doanh nghiệp khi gặp khó khăn tài chính.
- Các vấn đề pháp lý khác liên quan đến hoạt động Doanh nghiệp: Đề cập đến các khía cạnh pháp lý khác như hợp đồng, lao động, sở hữu trí tuệ, cạnh tranh, và các vấn đề tuân thủ pháp luật khác trong quá trình kinh doanh.
Luật Doanh nghiệp đã được hình thành như thế nào?
Luật Doanh nghiệp ở Việt Nam hình thành và phát triển qua nhiều giai đoạn, gắn liền với sự thay đổi của mô hình kinh tế đất nước:
Giai đoạn trước Đổi mới (trước 1986):
Trong thời kỳ này, nền kinh tế Việt Nam theo mô hình kế hoạch hóa tập trung. Hầu hết các hoạt động kinh doanh do Nhà nước quản lý, và không có nhiều quy định pháp lý riêng biệt cho doanh nghiệp theo hình thức tư nhân. Các hoạt động sản xuất, kinh doanh chủ yếu được điều chỉnh bởi các nghị quyết, quyết định của Chính phủ.
Giai đoạn Đổi mới ban đầu (1986 - 1990):
- Đại hội VI của Đảng Cộng sản Việt Nam năm 1986 khởi xướng công cuộc Đổi mới, chuyển đổi sang nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.
- Sự thay đổi này đặt ra yêu cầu cần thiết phải xây dựng khung pháp lý cho các hình thức doanh nghiệp mới.
- Luật Doanh nghiệp tư nhân 1990 và Luật Công ty 1990 ra đời, đánh dấu những văn bản pháp lý đầu tiên quy định về hoạt động doanh nghiệp tại Việt Nam, chính thức công nhận các hình thức công ty trách nhiệm hữu hạn và công ty cổ phần.

Từ thời điểm đó đến nay, Luật Doanh nghiệp đã liên tục được sửa đổi, bổ sung qua các năm 2005, 2014 và gần nhất là Luật Doanh nghiệp 2020, nhằm thích ứng với yêu cầu hội nhập quốc tế và thúc đẩy hoạt động đầu tư kinh doanh trong nước. Việc hoàn thiện pháp luật Doanh nghiệp không chỉ góp phần tháo gỡ rào cản pháp lý mà còn mở rộng cơ hội cho tư vấn luật Doanh nghiệp, dịch vụ luật sư Doanh nghiệp, đồng thời thể hiện rõ định hướng của Nhà nước trong việc hỗ trợ khởi nghiệp, nâng cao năng lực cạnh tranh và có khả năng tạo phát triển bền vững ở khu vực kinh tế tư nhân.
Luật Đầu tư là gì?
Luật Đầu tư là hệ thống quy định pháp luật do Nhà nước ban hành nhằm điều chỉnh hoạt động đầu tư tại Việt Nam, bao gồm cả đầu tư trong nước và đầu tư nước ngoài. Luật này quy định rõ quyền, nghĩa vụ của Nhà đầu tư, trình tự thủ tục đầu tư và các ngành nghề, điều kiện kinh doanh theo hướng minh bạch, phù hợp với Luật Doanh nghiệp Việt Nam.

Luật Đầu tư được hiểu như thế nào?
Song hành cùng dịch vụ tư vấn Luật Doanh nghiệp, Luật Đầu tư đóng một vai trò quyết định trong suốt quá trình tư vấn thành lập công ty, hướng dẫn đăng ký Doanh nghiệp và hỗ trợ các thủ tục pháp lý cho các Doanh nghiệp. Đây chính là bệ phóng pháp lý vững chắc để doanh nghiệp xây dựng chiến lược tăng trưởng, đẩy mạnh đầu tư và đảm bảo mọi hoạt động kinh doanh diễn ra theo đúng luật định.
Sự khác biệt giữa Luật Doanh nghiệp và Luật Đầu tư là gì?
1. Phạm vi điều chỉnh:
- Luật Doanh nghiệp chủ yếu điều chỉnh các quy định liên quan đến quy trình thành lập, tổ chức và quản lý Doanh nghiệp trong khuôn khổ pháp lý của Việt Nam. Bộ luật này xác định các loại hình Doanh nghiệp, quyền và nghĩa vụ của các thành viên trong Doanh nghiệp, thủ tục đăng ký Doanh nghiệp, và các vấn đề liên quan đến việc hoạt động của Doanh nghiệp tại Việt Nam.
- Luật Đầu tư, mặt khác, điều chỉnh các hoạt động đầu tư trong và ngoài nước tại Việt Nam. Bộ luật này đề cập đến các loại hình đầu tư, quyền và nghĩa vụ của nhà đầu tư, các chính sách ưu đãi, ngành nghề đầu tư, và quy trình xin cấp phép đầu tư cho các dự án kinh doanh, đặc biệt là đầu tư nước ngoài.
2. Đối tượng áp dụng:
- Luật Doanh nghiệp áp dụng đối với tất cả các Doanh nghiệp đang hoạt động tại Việt Nam, bao gồm cả Doanh nghiệp trong nước và có vốn đầu tư nước ngoài. Luật này chỉ ra các quy định về việc thành lập, hoạt động và giải thể Doanh nghiệp.
- Luật Đầu tư chủ yếu áp dụng đối với các nhà đầu tư (cá nhân và tổ chức) có mong muốn đầu tư vào Việt Nam hoặc có dự án đầu tư tại Việt Nam. Điều này bao gồm cả các nhà đầu tư nước ngoài, và các hình thức đầu tư gián tiếp, đầu tư trực tiếp hay các dự án phát triển kinh tế, cơ sở hạ tầng.

Các yếu tố thể hiện sự khác biệt giữa Luật Doanh nghiệp và Luật Đầu tư hiện nay
3. Mục tiêu và nội dung chính:
- Luật Doanh nghiệp tập trung vào việc quy định các hoạt động kinh doanh của Doanh nghiệp, từ việc thành lập, cơ cấu tổ chức, quản lý tài chính, đến việc phân chia lợi nhuận, nghĩa vụ của các thành viên và xử lý tranh chấp nội bộ.
- Luật Đầu tư hướng đến việc thúc đẩy và điều tiết các hoạt động đầu tư, bảo vệ quyền lợi hợp pháp của nhà đầu tư, đồng thời khuyến khích đầu tư vào các lĩnh vực ưu tiên phục vụ phát triển kinh tế – xã hội. Luật này cũng quy định chi tiết về chính sách ưu đãi đầu tư, danh mục ngành nghề ưu đãi và cơ chế thu hút đầu tư nước ngoài.
4. Mối quan hệ giữa hai ngành luật:
Luật Doanh nghiệp và Luật Đầu tư có sự kết hợp chặt chẽ. Trong khi Luật Doanh nghiệp tạo ra môi trường pháp lý cho các Doanh nghiệp hoạt động, thì Luật Đầu tư lại tạo điều kiện thuận lợi cho các nhà đầu tư lựa chọn hình thức đầu tư và hướng phát triển phù hợp với chiến lược kinh doanh dài hạn.
Hai ngành luật này không mâu thuẫn mà bổ trợ lẫn nhau. Luật Đầu tư là bước đầu khi Nhà đầu tư muốn tham gia thị trường, Luật Doanh nghiệp là cơ sở pháp lý khi Nhà đầu tư thành lập và điều hành Doanh nghiệp.
Bài viết này đã chia sẻ chi tiết giữa Luật Doanh nghiệp và Luật Đầu tư, việc nắm rõ sự khác biệt này giúp bạn xây dựng chiến lược kinh doanh và đầu tư hiệu quả. Để đảm bảo tuân thủ pháp lý và tối ưu hóa cơ hội, Công ty Luật Tia Sáng luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn.

Công ty Luật Tia Sáng - Đồng hành cùng bạn vượt qua mọi rào cản pháp lý
Chúng tôi cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý Doanh nghiệp, thủ tục đăng ký Doanh nghiệp, tư vấn đầu tư và giải quyết tranh chấp. Với đội ngũ luật sư chuyên nghiệp, Công ty Luật Tia Sáng cam kết đồng hành cùng bạn trong mọi bước đi pháp lý.
---------------
CÔNG TY LUẬT TIA SÁNG
(BRIGHT LAW, STEADY TRUST)
“Bright law, steady trust - Sáng pháp lý, vững niềm tin”
Phòng 2.3 Tầng 2, Tòa nhà Indochina, số 04 Nguyễn Đình Chiểu, phường Đakao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
0989.072.079 – Luật sư Lê Thanh Trang
0906.219.287 | 0969.629.287 – Luật sư Nguyễn Thị Bích Ngọc
0965.921.058 – Luật sư Nguyễn Văn Thuỷ
tiasanglaw@gmail.com
http://tiasanglaw.com/
http://luattiasang.vn
https://www.facebook.com/LightLaw.TiaSang/
Trân trọng!